English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: routines

Probably related with:
English Vietnamese
routines
bước chuẩn ; lề thói hàng ngày ; thói quen ;
routines
lề thói hàng ngày ; thói quen ;

May related with:
English Vietnamese
routine
* danh từ
- lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày
- thủ tục; lệ thường
=these questions are asked as a matter of routine+ người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục
- (sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài
routinism
* danh từ
- sự thủ cựu, sự làm theo lề thói cũ
routinely
* phó từ
- thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn
routinize
- xem routinise
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: