English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rove

Best translation match:
English Vietnamese
rove
* danh từ
- (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm
- (nghành dệt) sợi thô
* danh từ
- sự đi lang thang
=to be on the rove+ đi lang thang
* nội động từ
- lang thang
=to rove over sea and land+ lang thang đi khắp đó đây
- đưa nhìn khắp nơi (mắt)
=eyes rove from one to the other+ mắt nhìn hết người này đến người kia
- câu dòng (câu cá)
* ngoại động từ
- đi lang thang khắp, đi khắp
=to rove the streets+ đi lang thang khắp phố
=to rove the seas+ vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)
* thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve

May be synonymous with:
English English
rove; cast; drift; ramble; range; roam; roll; stray; swan; tramp; vagabond; wander
move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment

May related with:
English Vietnamese
roving
* danh từ
- sự lang thang
* tính từ
- đi lang thang, đi khắp nơi
=to have a roving commission+ được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì)
=a roving ambassador+ đại sứ lưu động
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: