English to Vietnamese
Search Query: routine
Best translation match:
English | Vietnamese |
routine
|
* danh từ
- lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày - thủ tục; lệ thường =these questions are asked as a matter of routine+ người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục - (sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài |
Probably related with:
English | Vietnamese |
routine
|
biểu ; bình thường ; bắt buộc ; bệnh ; chuyện thường ngày ; chuỗi hoạt động ; chuỗi ; cuộc ; công việc thường ngày ; dục ; hàng ngày ; hằng ngày ; lề thói hàng ngày ; lệ thường ; nhảy ; quen thuộc quá ; quy trình ; quá trình luyện tập ; ra vẻ ; thói quen thường nhật ; thói quen ; thói thường của họ ; thói ; thông lệ ; thông thường ; thường kỳ ; thường làm ; thường lệ ; thường ngày ; thường nhật ; thường thôi ; thường xuyên ; thường ; thủ tục thông thường ; thủ tục ; tiết mục ; tra ; việc thường nhật ; vẻ ; á ; êm ả ; định hướng ; định kỳ ;
|
routine
|
biểu ; bình thường ; bắt buộc ; chuyện thường ngày ; chuỗi hoạt động ; chuỗi ; chú ; công việc thường ngày ; dục ; hàng ngày ; hằng ngày ; kiểm ; lề thói hàng ngày ; lệ thường ; màn ; nhảy ; quen thuộc quá ; quy trình ; quá trình luyện tập ; ra vẻ ; thói quen thường nhật ; thói quen ; thói thường của họ ; thói ; thông lệ ; thông thường ; thường kỳ ; thường làm ; thường lệ ; thường ngày ; thường nhật ; thường thôi ; thường xuyên ; thường ; thủ tục thông thường ; thủ tục ; tiết mục ; tra ; tồi ; việc thường nhật ; vẻ ; á ; êm ả ; định hướng ; định kỳ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
routine; modus operandi
|
an unvarying or habitual method or procedure
|
routine; act; bit; number; turn
|
a short theatrical performance that is part of a longer program
|
routine; function; procedure; subprogram; subroutine
|
a set sequence of steps, part of larger computer program
|
routine; everyday; mundane; quotidian; unremarkable; workaday
|
found in the ordinary course of events
|
May related with:
English | Vietnamese |
routine
|
* danh từ
- lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày - thủ tục; lệ thường =these questions are asked as a matter of routine+ người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục - (sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài |
routine-minded
|
* tính từ
- có óc thủ cựu, quen làm theo lề thói cũ |
routinism
|
* danh từ
- sự thủ cựu, sự làm theo lề thói cũ |
accounting routine
|
- (Tech) thường trình kế toán
|
assembly routine
|
- (Tech) thường trình dịch mã số
|
compiling routine
|
- (Tech) thường trình biên dịch
|
complete routine
|
- (Tech) thường trình hoàn chỉnh
|
error detection routine
|
- (Tech) thường trình phát hiện sai lầm
|
autostart routine
|
- thủ tục tự khởi động
|
closed-routine
|
* danh từ
- (tin học) thủ tục đóng |
routinely
|
* phó từ
- thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn |
routinize
|
- xem routinise
|
sub-routine
|
* danh từ
- (tin học) thủ tục (chương trình) con |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet