English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: replacements

Probably related with:
English Vietnamese
replacements
người thay thế ; quân tăng viện ; thay quân ; thay thế ; đồ thay thế ;
replacements
người thay thế ; quân tăng viện ; thay quân ; thay thế ; đồ thay thế ;

May related with:
English Vietnamese
replace
* ngoại động từ
- thay thế
- đặt lại chỗ cũ
=to replace borrowed books+ để lại vào chỗ cũ sổ sách đã mượn
replaceable
* tính từ
- có thể thay thế
replacement
* danh từ
- sự thay thế; vật thay thế, người thay thế
- sự đặt lại chỗ c
replacer
* danh từ
- sản phẩm thay thế; thế phẩm
replaceability
- (logic học) tính thay thế được
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: