English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: renewed

Probably related with:
English Vietnamese
renewed
cứng mạnh lại ; gia hạn ; làm mới ; lại ; mới hơn ; mới ; này gia hạn ; trở lại ; đã trở lại ; đổi mới ;
renewed
cứng mạnh lại ; gia hạn ; làm mới ; mới hơn ; mới ; này gia hạn ; trở lại ; đổi mới ;

May related with:
English Vietnamese
renewable
* tính từ
- có thể hồi phục lại
- có thể thay mới, có thể đổi mới
renewal
* danh từ
- sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh
- sự thay mới, sự đổi mới
- sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: