English to Vietnamese
Search Query: rejoiced
Probably related with:
English | Vietnamese |
rejoiced
|
cách vui mừng ; hoan ; làm vui vẻ ; lấy làm vui mừng ; lấy làm vui ; mở hội ăn mừng ; mừng rỡ ; mừng ; nức lòng ; vui mừng nữa ; vui mừng ; vui ; đều mừng rỡ ; đều nức lòng mừng rỡ ; đều thích thú ; đều vui mừng ;
|
rejoiced
|
cách vui mừng ; hoan ; làm vui vẻ ; lấy làm vui mừng ; lấy làm vui ; mở hội ăn mừng ; mừng rỡ ; mừng ; nức lòng ; vui mừng nữa ; vui mừng ; vui ; đều mừng rỡ ; đều nức lòng mừng rỡ ; đều thích thú ; đều vui mừng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
rejoice
|
* ngoại động từ
- làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ =we are rejoiced to see him here+ chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây =the boy's success rejoiced his mother's heart+ sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ * nội động từ - vui mừng, hoan - (+ in) vui hưởng (cái gì), rất hạnh phúc có được (cái gì);(đùa cợt) có (cái gì) =to rejoice in something+ rất hạnh phúc có được cái gì;(đùa cợt) có (cái gì) - vui chơi; liên hoan, ăn mừng |
rejoicing
|
* danh từ, (thường) số nhiều
- sự vui mừng, sự vui chơi - lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan * tính từ - làm vui mừng, làm vui vẻ, làm vui thích =rejoicing news+ những tin vui |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet