English to Vietnamese
Search Query: recognizing
Probably related with:
English | Vietnamese |
recognizing
|
công nhận ; diện ; nhận diện ra ; nhận ra ; nhận thức ; việc nhận ra ; đoán nhận ;
|
recognizing
|
công nhận ; diện ; nhận diện ra ; nhận ra ; nhận thức ; việc nhận ra ; đoán nhận ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
recognize
|
* ngoại động từ
- công nhận, thừa nhận, chấp nhận =to recognize a government+ công nhận một chính phủ - nhìn nhận =to recognize a far remote relation+ nhìn nhận một người bà con xa - nhận ra =to recognize an old acquaintance+ nhận ra một người quen cũ =to recognize someone by his walk+ trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu |
recognized
|
* tính từ
- được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận =the recognized term+ thuật ngữ đã được chấp nhận - (thương nghiệp) được tín nhiệm =a recognized agent+ một đại lý được tín nhiệm |
recognizer
|
* danh từ
- người công nhận |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet