English to Vietnamese
Search Query: realistically
Probably related with:
English | Vietnamese |
realistically
|
cách thật sự ; trên thực tế ;
|
realistically
|
cách thật sự ; trên thực tế ;
|
May be synonymous with:
English | English |
realistically; pragmatically
|
in a realistic manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
realistic
|
* tính từ
- (văn học) hiện thực - (triết học) theo thuyết duy thực - có óc thực tế |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet