English to Vietnamese
Search Query: quai
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
quai
|
đương quy ;
|
|
quai
|
đương quy ;
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
quai d'orsay
|
* danh từ
- bộ ngoại giao Pháp (trụ sở ở Ke-Đóoc-xay) |
|
quay
|
* danh từ
- ke, bến (cảng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
