English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: quail

Best translation match:
English Vietnamese
quail
* danh từ
- (động vật học) chim cun cút
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học
* nội động từ ((thường) + before, to)
- mất tinh thần, run sợ, nao núng
=not to quail before someone's threats+ không run sợ trước sự đe doạ của ai
* ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục

Probably related with:
English Vietnamese
quail
bắn chim cút ; chim cút ; săn chim cút ;
quail
bắn chim cút ; chim cút ; săn chim cút ;

May be synonymous with:
English English
quail; cringe; flinch; funk; recoil; shrink; squinch; wince
draw back, as with fear or pain

May related with:
English Vietnamese
quail-call
* danh từ
- tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy)
quail-net
* danh từ
- lưới bẫy chim cun cút
quail-pipe
* danh từ
- tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy)
quail-mutton
* danh từ
- (thông tục) thịt cừu bị bệnh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: