English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: publications

Probably related with:
English Vietnamese
publications
như ; ấn phẩm ;
publications
như ; ấn phẩm ;

May related with:
English Vietnamese
public enemy
* danh từ
- chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình)
- kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)
public health
* danh từ
- y tế
public house
* danh từ, (viết tắt) pub
- quán rượu, tiệm rượu
- quán ăn, quán tr
public life
* danh từ
- đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung
public relations
* danh từ
- mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng
public relations officer
* danh từ
- (viết tắt) P.R.O., người phụ trách tiếp xúc với quần chúng; người phụ trách báo chí
public spirit
* danh từ
- tinh thần chí công vô tư; tinh thần vì nước vì dân
public-address system
* danh từ
- (viết tắt) P.A, hệ thống tăng âm điện tử (trong các phòng họp, rạp hát...); hệ thống truyền thanh (có dây)
public-spirited
* tính từ
- chí công vô tư
- có tinh thần lo lợi ích chung; có tinh thần vì nước vì dân
public-spiritedness
* danh từ
- tinh thần chí công vô tư
- tinh thần lo lợi ích chung; tinh thần vì nước vì dân
publication
* danh từ
- sự công bố
- sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản
publicity
* danh từ
- tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến
=to court publicity+ muốn làm cho thiên hạ biết đến
=to give publicity to+ đưa ra công khai, cho thiên hạ biết
- sự quảng cáo, sự rao hàng
publicize
* ngoại động từ
- đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến
- quảng cáo
impure public good
- (Econ) Hàng hoá công cộng không thuần tuý.
+ Xem MIXED GOOD.
local public good
- (Econ) Hàng hoá công cộng địa phương.
+ Hàng hoá công cộng của một cộng đồng, chẳng hạn hệ thống đèn đường.
public choice
- (Econ) Sự lựa chọn công cộng.
+ Một ngành kinh tế học liên quan đến việc áp dụng kinh tế học vào việc phân tích sự quyết định Phi thị trường.
public company
- (Econ) Công ty công cộng.
+ Xem COMPANY.
public expediture
- (Econ) Chi tiêu công cộng.
+ Nói một cách rộng rãi, chi tiêu của các cơ quan chính quyền địa phương và quốc gia được phân biệt với chi tiêu tư nhân, những tổ chức hoặc doanh nghiệp tư nhân.
public good
- (Econ) Hàng hoá công cộng.
+ Một hàng hoá hoặc dịch vụ mà nếu đã cung cấp cho một người nào đó thì đối với những người khác cũng được cung cấp như vậy mà không phải chịu bất cứ chi phí nào thêm.
public issue
- (Econ) Phát hành công cộng.
+ Phương pháp thực hiện một sự phát hành mới về CHỨNG KHOÁN trong đó cơ quan phát hành, chẳng hạn một công ty hoặc một chính quyền địa phương bán các chứng khoán một cách trực tiếp cho công chúng với mức giá ấn định.
public sector borrowing requirement (psbr)
- (Econ) Nhu cầu vay của khu vực công cộng.
+ Tổng giá trị mà số thu của các tổ chức Khu vực công cộng thiếu hụt so với số chi.
public sector debt repayment (psdr)
- (Econ) Hoàn trả nợ của khu vực công cộng.
+ Xem Pulic Sector Borrowing Requirement (PSBR).
public utility
- (Econ) Ngành dịch vụ công cộng
+ Một công ty hay xí nghiệp là người cung cấp duy nhất một loại hàng hoá hoặc dịch vụ thiết yếu nào đó, do đó phải chịu hình thức kiểm soát của chính phủ.
public utility regulation
- (Econ) Điều tiết ngành dịch vụ công cộng.
+ Quy định của chính phủ về việc kiểm soát đối với các Dịch vụ công cộng có những yếu tố của sức mạnh độc quyền; mục đích nhừm hài hoà quản lý kinh doanh với lợi ích công cộng.
public ownership
- (Econ) Sở hữu công cộng
public bar
* danh từ
- quầy rượu bình dân
public convenience
* danh từ
- nhà vệ sinh công cộng
public lending right
* danh từ
- PLR bản quyền cho thuê sách
public limited company
* danh từ
- PLC, plc công ty cổ phần hữu hạn
public nuisance
* danh từ
- sự vi phạm trật tự công cộng
- người có cách cư xử làm cho mọi người khó chịu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: