English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: penises

Probably related with:
English Vietnamese
penises
dương vật ; em bé ; tên ngốc nào ;
penises
dương vật ; em bé ; tên ngốc nào ;

May related with:
English Vietnamese
penis
* danh từ, số nhiều penes /'pi:ni:z/
- (giải phẫu) dương vật
penis
chim ; cho thằng nhỏ ; cái chim ; cái dương vật nào nằm ; cái dương vật ; cái đó ; cơ quan sinh dục ; của quý ; dương vật của ; dương vật kia ; dương vật ; hứa penis ; l ; nhỏ vào ; nhỏ ; súng ; thì thằng nhỏ ; thằng nhỏ ; vào dương vật ; à ; đàn ông ; đó của anh à ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: