English to Vietnamese
Search Query: payout
Probably related with:
English | Vietnamese |
payout
|
trả tiền ; trả ;
|
payout
|
trả tiền ; trả ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
dividend payout ratio
|
- (Econ) Tỷ số trả cổ tức
+ Phần lợi tức để thanh toán CỔ TỨC. |
payout ratio
|
- (Econ) Tỷ lệ trả cổ tức.
+ Phần trăm của lãi ròng mà một xí nghiệp thanh toán dưới dạng cổ tức. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet