English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: capableness

Best translation match:
English Vietnamese
capableness
- xem capable

May be synonymous with:
English English
capableness; capability; potentiality
an aptitude that may be developed
capableness; capability
the quality of being capable -- physically or intellectually or legally

May related with:
English Vietnamese
capability
* danh từ
- khả năng, năng lực
- (số nhiều) năng lực tiềm tàng
=to have capabilities+ có nhiều năng lực tiềm tàng
capable
* tính từ
- có tài, có năng lực giỏi
=a very capable doctor+ một bác sĩ rất giỏi
- có thể, có khả năng, dám, cả gan
=show your teacher what you are capable of+ hãy chứng tỏ cho thầy giáo biết anh có khả năng đến mức nào
=the situation in capable of improvement+ tình hình có khả năng cải thiện được
capableness
- xem capable
capably
* phó từ
- thành thạo, khéo léo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: