English to Vietnamese
Search Query: oppressing
Probably related with:
English | Vietnamese |
oppressing
|
đàn áp ;
|
oppressing
|
đàn áp ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
oppression
|
* danh từ
- sự đàn áp, sự áp bức |
oppressive
|
* tính từ
- đàn áp, áp bức - ngột ngạt (không khí) - đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...) |
oppressiveness
|
* danh từ
- tính chất đàn áp, tính chất áp bức - sự ngột ngạt (không khí) - sự đè nặng, sự nặng trĩu (nỗi buồn...) |
oppressively
|
* phó từ
- ngột ngạt, đè nặng, nặng trựu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet