English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: occurrences

Probably related with:
English Vietnamese
occurrences
số vụ ;
occurrences
số vụ ;

May related with:
English Vietnamese
occurrence
* danh từ
- sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra
- an everyday occurrence
- chuyện xảy ra hằng ngày
- sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)
= an occurrence idea+một ý nghĩ vừa loé lên
= to be of frequent/common/rare occurrence+thường, hiếm xảy ra (hoặc diễn ra)
= riots are of frequent occurrence in this province+những vụ náo loạn thường xảy ra ở tỉnh này
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: