English to Vietnamese
Search Query: occurrence
Best translation match:
English | Vietnamese |
occurrence
|
* danh từ
- sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra - an everyday occurrence - chuyện xảy ra hằng ngày - sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn) = an occurrence idea+một ý nghĩ vừa loé lên = to be of frequent/common/rare occurrence+thường, hiếm xảy ra (hoặc diễn ra) = riots are of frequent occurrence in this province+những vụ náo loạn thường xảy ra ở tỉnh này |
Probably related with:
English | Vietnamese |
occurrence
|
này đã xuất hiện ; xuất hiện ; xảy ra ; đã xuất hiện ;
|
occurrence
|
này đã xuất hiện ; xuất hiện ; xảy ra ; đã xuất hiện ;
|
May be synonymous with:
English | English |
occurrence; happening; natural event; occurrent
|
an event that happens
|
May related with:
English | Vietnamese |
occurrence
|
* danh từ
- sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra - an everyday occurrence - chuyện xảy ra hằng ngày - sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn) = an occurrence idea+một ý nghĩ vừa loé lên = to be of frequent/common/rare occurrence+thường, hiếm xảy ra (hoặc diễn ra) = riots are of frequent occurrence in this province+những vụ náo loạn thường xảy ra ở tỉnh này |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet