English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ocean

Best translation match:
English Vietnamese
ocean
* danh từ
- đại dương, biển
- (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of)
- khoảng mênh mông (cỏ...)
=oceans of money+ vô vàn tiền

Probably related with:
English Vietnamese
ocean
biển cả ; biển khơi ; biển kìa ; biển lớn ; biển ; của đại dương ; dương mà ; dương mênh mông ; dương ; giữa đại dương ; hải ; khơi ; ngoài đại dương ; nước biển ; tây dương ; vùng biển khác ; vùng biển ; đại dương mênh mông ; đại dương ; đại hải ;
ocean
biển cả ; biển khơi ; biển kìa ; biển lớn ; biển ; của đại dương ; dương mà ; dương mênh mông ; dương ; giữa đại dương ; hải ; khơi ; ngoài đại dương ; nước biển ; tây dương ; vùng biển khác ; vùng biển ; đại dương mênh mông ; đại dương rộng lớn ; đại dương ; đại hải ;

May be synonymous with:
English English
ocean; sea
anything apparently limitless in quantity or volume

May related with:
English Vietnamese
ocean greyhound
* danh từ
- tàu thuỷ tốc hành (chở khách)
ocean lane
* danh từ
- đường tàu biển
ocean liner
* danh từ
- tàu biển chở khách
ocean tramp
* danh từ
- tàu biển chở hàng lẻ
ocean-going
* tính từ
- đi biển (tàu bè)
oceanic
* tính từ
- (thuộc) đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển
- (thuộc) châu Đại dương
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: