English to Vietnamese
Search Query: nodding
Probably related with:
English | Vietnamese |
nodding
|
gật đầu ; người gật ;
|
nodding
|
gật đầu ; người gật ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nodding; cernuous; drooping; pendulous; weeping
|
having branches or flower heads that bend downward
|
May related with:
English | Vietnamese |
nid-nod
|
* nội động từ
- lắc đầu, gà gật |
club-nodding
|
* danh từ
- (thực vật) cây thông đất |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet