English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: neurologic

Probably related with:
English Vietnamese
neurologic
thần kinh nào ; thần kinh ;
neurologic
thần kinh nào ; thần kinh ;

May be synonymous with:
English English
neurologic; neurological
of or relating to or used in or practicing neurology

May related with:
English Vietnamese
neurology
* danh từ
- khoa thần kinh, thần kinh học
neurological
* tính từ
- (thuộc) thần kinh, (thuộc) hệ thần kinh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: