English to Vietnamese
Search Query: neurologic
Probably related with:
English | Vietnamese |
neurologic
|
thần kinh nào ; thần kinh ;
|
neurologic
|
thần kinh nào ; thần kinh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
neurologic; neurological
|
of or relating to or used in or practicing neurology
|
May related with:
English | Vietnamese |
neurology
|
* danh từ
- khoa thần kinh, thần kinh học |
neurological
|
* tính từ
- (thuộc) thần kinh, (thuộc) hệ thần kinh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet