English to Vietnamese
Search Query: matthew
Probably related with:
English | Vietnamese |
matthew
|
anh ; cũng ; dũng cảm ; giết ; thấy ; thật ; thằng matthew ; tới ; đây ;
|
matthew
|
anh ; cũng ; dũng cảm ; giết ; tao ; thật ; thằng matthew ; đây ;
|
May be synonymous with:
English | English |
matthew; levi; saint matthew; saint matthew the apostle; st. matthew; st. matthew the apostle
|
(New Testament) disciple of Jesus; traditionally considered to be the author of the first Gospel
|
matthew; gospel according to matthew
|
one of the Gospels in the New Testament; includes the Sermon on the Mount
|
May related with:
English | Vietnamese |
matthew
|
anh ; cũng ; dũng cảm ; giết ; thấy ; thật ; thằng matthew ; tới ; đây ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet