English to Vietnamese
Search Query: matting
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
matting
|
* danh từ
- chiếu thảm - nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm |
May be synonymous with:
| English | English |
|
matting; mat
|
mounting consisting of a border or background for a picture
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
matting
|
* danh từ
- chiếu thảm - nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm |
|
wire-mat
|
* danh từ
- cái thm chùi chân bằng lưới sắt |
|
antistatic mat
|
- (Tech) thảm chống tĩnh điện
|
|
bath mat
|
- tấm thảm hút nước ở buồng tắm
|
|
beer-mat
|
* danh từ
- miếng bìa cứng để lót cốc bia |
|
paunch-mat
|
* danh từ
- thảm lót tàu thủy chống ma sát |
|
place-mat
|
* danh từ
- miếng vải để lót đựa ở bàn ăn |
|
prayer-mat
|
* danh từ
- tấm thảm nhỏ những người Hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh |
|
table-mat
|
* danh từ
- vải lót (để dưới một đựa nóng để bảo vệ mặt bàn) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
