English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mattered

Probably related with:
English Vietnamese
mattered
có chuyện này quan trọng ; có giá trị ; có quan trọng ; có ý nghĩa gì cả ; cần ông ; nghĩa lý gì ; quan trọng ; thành vấn đề ; trọng nhất ; trọng ; vấn đề ; ảnh hưởng ;
mattered
có chuyện này quan trọng ; có giá trị ; có quan trọng ; có ý nghĩa gì cả ; cần ông ; nghĩa lý gì ; quan trọng ; thành vấn đề ; trọng nhất ; trọng ; vấn đề ; đối ; ảnh hưởng ;

May related with:
English Vietnamese
grey matter
* danh từ
- (giải phẫu) chất xám (của võ não)
- (thông tục) trí tuệ, trí thông minh
=a boy without much grey matter+ đứa trẻ kém thông minh
matter of course
* danh từ
- việc tất nhiên
* tính từ
- tất nhiên, đương nhiên
matter of fact
* tính từ
- sự việc thực tế
* tính từ
- thực tế; tầm thường
matter-of-factness
* danh từ
- tính thực tế; tính tầm thường
subject-matter
* danh từ
- chủ đề (một quyển sách)
matter-of-fact
* tính từ
- có thật; thực tế
- đơn giản (chẳng có gì phức tạp)
printed matter
* danh từ
- ấn phẩm (tài liệu in: báo chí có thể gửi qua bưu điện với giá hạ)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: