English to Vietnamese
Search Query: markers
Probably related with:
English | Vietnamese |
markers
|
bút dạ ; bút ; chỉ dấu ; chỉ dấu đó ; các dấu hiệu ; di chứng đó ; dấu hiệu ; điểm ; đánh dấu ; đó ;
|
markers
|
bút dạ ; bút ; chỉ dấu ; chỉ dấu đó ; di chứng đó ; dấu hiệu ; điểm ; đánh dấu ; đó ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
book-marker
|
* danh từ
- dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách) |
sky marker
|
* danh từ
- đèn dù, pháo sáng |
address marker
|
- (Tech) bộ đánh dấu địa chỉ
|
smokeless-marker
|
* danh từ
- tín hiệu bằng khói |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet