English to Vietnamese
Search Query: lured
Probably related with:
English | Vietnamese |
lured
|
bị ; dụ dỗ ; dụ ; lửng ; nhử ; đã bị ; đã dụ ; đã dụ được ; đã nhử bọn ; đó đã bị ; đều bị lừa ;
|
lured
|
dụ dỗ ; dụ ; lửng ; nhử ; đã dụ ; đã dụ được ; đã nhử bọn ; đều bị lừa ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
lure
|
* ngoại động từ
- gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên - nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ =the pleasures of city life lure him away from studies+ những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành |
lure
|
bắt ; dụ ; lừa ; mà dụ ; nhử mồi ; nhử ; quang ; quyến rũ ; thu hút ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet