English to Vietnamese
Search Query: located
Probably related with:
English | Vietnamese |
located
|
chúng tôi lần theo dấu ; dấu ; hiện ; ngay ; nằm ; trung ; tìm ra ; tìm ; tụ tập ; vẽ ; vị trí của ; vị trí ; xác định ; xác định đc ; xác định được vị trí của ; xác định được vị trí ; được ; được đặt tại ; được đặt ; đặt ; địa chỉ ; định vị ; định vị được ; định địa điểm của ;
|
located
|
chúng tôi lần theo dấu ; hiện ; ngay ; nằm ; trung ; tìm ra ; tìm ; tụ tập ; vẽ ; vị trí của ; vị trí ; xác định ; xác định đc ; xác định được vị trí ; được đặt tại ; được đặt ; đặt ; địa chỉ ; định vị ; định vị được ; định địa điểm của ;
|
May be synonymous with:
English | English |
located; placed; set; situated
|
situated in a particular spot or position
|
May related with:
English | Vietnamese |
locatable
|
* tính từ
- có thể xác định đúng vị trí, có thể phát hiện vị trí - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể đặt vị trí |
locate
|
* ngoại động từ
- xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào một vị trí - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa, xây dựng nhà cửa...) |
location
|
* danh từ
- vị trí - sự xác định vị trí, sự định vị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng - (điện ảnh) hiện trường, trường quay ngoài trời =on location+ quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoài trời (không phải ở trong xưởng phim) - (Uc) ấp trại, đồn điền |
locator
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quy định ranh giới (một khoảng đất, một khu mỏ...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet