English to Vietnamese
Search Query: admirability
Best translation match:
English | Vietnamese |
admirability
|
* danh từ
- tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ - tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời |
May be synonymous with:
English | English |
admirability; admirableness; wonderfulness
|
admirable excellence
|
May related with:
English | Vietnamese |
admirability
|
* danh từ
- tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ - tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời |
admirable
|
* tính từ
- đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ =an admirable spirit+ tinh thần đáng phục - tuyệt diệu, tuyệt vời =admirable achievements+ những thành tích tuyệt vời =Admiraable Crichton+ người lắm tài |
admiral
|
* danh từ
- đô đốc =admiral of the fleet+ thượng tướng hải quân =vice admiral+ trung tướng hải quân =rear admiral+ thiếu tướng hải quân - người chỉ huy hạm đội - người chỉ huy đoàn tàu đánh cá - tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc) - (động vật học) bướm giáp |
admiration
|
* danh từ
- sự ngắm nhìn một cách vui thích - sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng - người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng - (ngôn ngữ học) sự cảm thán =note of admiration+ dấu than - (từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên |
admire
|
* ngoại động từ
- ngắm nhìn một cách vui thích - khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng =I forgot to admire her baby+ tôi quên không khen cháu bé con bà ta - say mê, mê =to admire a woman+ mê một người đàn bà - (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì) =I should admire to know+ tôi khao khát được biết |
admirer
|
* danh từ
- người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng - người say mê (một người đàn bà) |
admiring
|
* tính từ
- khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ |
admirableness
|
* danh từ
- tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ - tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời |
admirably
|
* phó từ
- đáng phục, đáng ngưỡng mộ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet