English to Vietnamese
Search Query: administratorship
Best translation match:
English | Vietnamese |
administratorship
|
* danh từ
- chức vụ quản lý - chức vụ người cầm quyền cai trị - (pháp lý) chức vụ quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết) |
May related with:
English | Vietnamese |
administratorship
|
* danh từ
- chức vụ quản lý - chức vụ người cầm quyền cai trị - (pháp lý) chức vụ quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet