English to Vietnamese
Search Query: labeled
Probably related with:
English | Vietnamese |
labeled
|
bë gán là ; coi ; có lúc bị người vợ ; có nhãn ; dán nhãn là ; ghi nhãn là ; ghi ; gán ; gắn nhãn ; người bị gán ; nhãn ; túi có chữ ; đánh dấu ; đánh giá đây là ; đánh nhãn là ; đã định hình ; đính nhãn ; đơn giản gọi ; được đánh dấu ;
|
labeled
|
bë gán là ; coi ; có lúc bị người vợ ; có nhãn ; dán nhãn là ; ghi nhãn là ; ghi ; gán ; gắn nhãn ; người bị gán ; nhãn ; túi có chữ ; đánh dấu ; đánh giá đây là ; đánh nhãn là ; đã định hình ; đính nhãn ; đơn giản gọi ; được đánh dấu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
labeled; labelled; tagged
|
bearing or marked with a label or tag
|
May related with:
English | Vietnamese |
labeller
|
* danh từ
- người dán nhãn, máy dán nhãn |
data label
|
- (Tech) nhãn dữ liệu
|
data set label (dsl)
|
- (Tech) nhãn hiệu của tập hợp dữ liệu
|
entry label
|
- (Tech) nhãn nhập vào
|
radio-label
|
* ngoại động từ
- đánh dấu bằng đồng vị phóng xạ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet