English to Vietnamese
Search Query: administrable
Best translation match:
English | Vietnamese |
administrable
|
- xem administer
|
May related with:
English | Vietnamese |
administrate
|
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị |
administration
|
* danh từ
- sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị - chính phủ, chính quyền - sự thi hành; việc áp dụng =the administration of justice+ sự thi hành công lý - sự cho uống (thuốc) =the administration if remedies+ sự cho uống thuốc - sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ) =administration of the oath+ sự làm lễ tuyên thệ - sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế...) - (pháp lý) sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết) |
administrative
|
* tính từ
- (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị - (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước =administrative affairs+ công việc nhà nước, công việc quản lý =administrative power+ chính quyền |
administrator
|
* danh từ
- người quản lý - người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị - (pháp lý) người quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết) |
administrable
|
- xem administer
|
administrant
|
- xem administer
|
administratively
|
* phó từ
- về mặt hành chính |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet