English to Vietnamese
Search Query: iooked
Probably related with:
English | Vietnamese |
iooked
|
nhìn ; tìm tên ; đã tìm tên ; đã ; đối ;
|
iooked
|
nhìn ; tìm tên ; đã tìm tên ; đã ; đối ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
iook
|
bình ; c ; chú ; coi nào ; coi ; giống ; i ; n ; nghe này ; nghe ; nhìn ; nào ; này ; qua đươ ̣ c ; quay nhìn ; sát ; thấy ; trông ; tìm ; tổng ; xem ; y như ; đươ ̣ c kho ̉ e ; ̀ ; ̣ i ; ̣ u ; ̣ ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet