English to Vietnamese
Search Query: inferences
Probably related with:
English | Vietnamese |
inferences
|
các suy luận ; hệ quả ; ra kết luận ;
|
inferences
|
các suy luận ; hệ quả ; ra kết luận ; thiệp ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
inferable
|
* tính từ
- có thể suy ra, có thể luận ra |
inference
|
* danh từ
- sự suy ra, sự luận ra - điều suy ra, điều luận ra; kết luận |
inferably
|
- xem infer
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet