English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: imagined

Probably related with:
English Vietnamese
imagined
chỉ tưởng tượng thôi ; chỉ tưởng tượng ; có thể tưởng tượng nổi ; có thể tưởng tượng rằng ; dung ; hình dung chuộc ; hình dung nổi … một ; hình dung nổi … ; hình dung ra ; hình dung ; hằng tưởng tượng ; lại nghĩ ; lại tưởng tượng ; lại ; nghi ; nghĩ lại có ; nghĩ lại ; nghĩ rằng ; nghĩ tới ; nghĩ ; ngờ ; ngờ được ; thể tưởng tượng nổi ; thể tưởng tượng ra ; thể tưởng tượng rằng ; thể tưởng tượng được ; toan ; tươ ̉ ng tươ ; tưởng là ; tưởng tưởng được ; tưởng tượng ra ; tưởng tượng rằng ; tưởng tượng ; tưởng tượng được ; tưởng ; tượng ra nổi ; tượng ra ; tượng tới ; tượng ; tồn tại ; từng tưởng tượng ; đoán ; đã hình dung ; đã tưởng tượng ra ; đã tưởng tượng ; ̉ ng tươ ̣ ng ;
imagined
chỉ tưởng tượng thôi ; chỉ tưởng tượng ; có thể tưởng tượng nổi ; có thể tưởng tượng rằng ; dung ; hình dung chuộc ; hình dung nổi … một ; hình dung nổi … ; hình dung ra ; hình dung ; hằng tưởng tượng ; lại nghĩ ; lại tưởng tượng ; nghi ; nghĩ lại có ; nghĩ lại ; nghĩ rằng ; nghĩ tới ; nghĩ ; ngờ ; ngờ được ; thể tưởng tượng nổi ; thể tưởng tượng ra ; thể tưởng tượng rằng ; thể tưởng tượng được ; toan ; tươ ; tươ ̉ ng tươ ; tưởng là ; tưởng tưởng được ; tưởng tượng ra ; tưởng tượng rằng ; tưởng tượng ; tưởng tượng được ; tưởng ; tượng ra nổi ; tượng ra ; tượng tới ; tượng ; tồn tại ; tội bị qua ; từng tưởng tượng ; đoán ; đã hình dung ; đã tưởng tượng ra ; đã tưởng tượng ; ̉ ng tươ ̣ ng ;

May related with:
English Vietnamese
imaginable
* tính từ
- có thể tưởng tượng được
imaginableness
* danh từ
- tính có thể tưởng tượng được
imaginal
* tính từ
- (động vật học) (thuộc) thành trùng
imagination
* danh từ
- sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng
- điều tưởng tượng
- khả năng hư cấu (trong văn học)
- khả năng sáng tạo
=to apply a mythod with imagination+ áp dụng sáng tạo một phương pháp
imaginative
* tính từ
- tưởng tượng, không có thực
- hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng
=an imaginative writer+ một nhà văn giàu tưởng tượng
- có tài hư cấu
- sáng tạo
=imaginative leadership+ sự lânh đạo sáng tạo
imaginativeness
* danh từ
- sự giàu tưởng tượng
- tính hay tưởng tượng
- óc sáng tạo
imagine
* động từ
- tưởng tượng, hình dung
- tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng
=I imagine him to be a tall stout man+ tôi tưởng rằng ông ta la một người cao lớn mập mạp
- đoán được
=I can't imagine what he is doing+ tôi không thể đoán được anh ta đang làm gì
imaginer
* danh từ
- người tưởng tượng, người hình dung
imagines
* danh từ, số nhiều imagos, imagines
- (động vật học) thành trùng
imaginability
- xem imaginable
imaginably
- xem imaginable
imaginational
- xem imagination
imaginatively
* phó từ
- theo tính cách tưởng tượng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: