English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: bản rao

Best translation match:
Vietnamese English
bản rao
* verb
- To cry
=Bán lạc rang rao+to cry roast ground-nuts, to be a roast groundnut vendor
* noun
- Ballyhoo
=trò hề bán rao dân chủ của những kẻ độc tài khát máu+the farcical ballyhoo of democracy of the bloodthirsty dictators
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: