English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: ái nam ái nữ

Best translation match:
Vietnamese English
ái nam ái nữ
* adj
- Hermaphroditic, bisexual, androgynous
=người ta đồn rằng anh ta ái nam ái nữ, vì anh ta thích ăn mặc như con gái+rumour has it that he is hermaphroditic, for he likes to get girlishly dressed
=tính ái nam ái nữ, tình trạng ái nam ái nữ+hermaphroditism, bisexuality
=người ái nam ái nữ+a hermaphrodite, a bisexual
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: