Vietnamese to English
Search Query: bài vở
Best translation match:
Vietnamese | English |
bài vở
|
* noun
- Class materials, task =chuẩn bị bài vở lên lớp+to prepare for a class =làm xong bài vở+to be ready for a class - Newspaper matter, copy =gửi bài vở về toà soạn+to send copy to the editorial board |
Probably related with:
Vietnamese | English |
bài vở
|
homework ; my lessons ; your homework ; a start ; his homework ; goodbye to ;
|
bài vở
|
a start ; goodbye to ; his homework ; homework ; my lessons ; your homework ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet