English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: chuyên chế

Best translation match:
Vietnamese English
chuyên chế
* verb
- To hold absolute authority, to rule as an autocrat
=chế độ quân chủ chuyên chế+absolute monarchy
=sự chuyên chế của vua chúa+the autocracy of kings

Probably related with:
Vietnamese English
chuyên chế
for covering up ; tyranny ; authoritarian ; despotism ; tyrants ;
chuyên chế
authoritarian ; despotism ; for covering up ; tyrannical ; tyranny ; tyrants ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: