English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: chu vi

Best translation match:
Vietnamese English
chu vi
* noun
- Circumference, perimeter
=chu vi đường tròn+the circumference of a circle
=chu vi hình chữ nhật+the perimeter of a rectangle
=chu vi phòng thủ+a defence perimeter
-Surrounding area, outskirts
=khu chu vi Hà Nội+Hanoi's outskirts

Probably related with:
Vietnamese English
chu vi
honored guests ; you guys ; you ; you for ; periphery ;
chu vi
honored guests ; periphery ; you for ; you guys ; you ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: