Vietnamese to English
Search Query: cấu xé
Best translation match:
Vietnamese | English |
cấu xé
|
- To claw and tear, to tear
=xông vào cấu xé nhau+they rushed at each other clawing and tearing =nỗi buồn cấu xé ruột gan+a heart torn by sadness -To get at each other's throat =mấy tên cầm đầu bọn phỉ cấu xé lẫn nhau+the chieftains of the bandits got at each other's throat |
Probably related with:
Vietnamese | English |
cấu xé
|
you your car ; and tare ; worked on ; worked ;
|
cấu xé
|
and tare ; worked on ; worked ; you your car ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet