English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: vi danh

Probably related with:
Vietnamese English
vi danh
by name ; for his name ; for my name ; for the name ; for the ; in the name ; it for thy name ; just pride ; unto the name ;
vi danh
by name ; for his name ; for my name ; for the name ; for the ; in the name ; it for thy name ; just pride ; unto the name ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: