Vietnamese to English
Search Query: thị giác
Best translation match:
Vietnamese | English |
thị giác
|
* noun
- sight |
Probably related with:
Vietnamese | English |
thị giác
|
and their ; a visual ; looking ; of the visual ; optic ; sight ; the eye ; the fovea ; the visual ; their vision ; vision ; visual ; visually ; your vision ;
|
thị giác
|
a visual ; and their ; impaired ; looking ; of the visual ; sight ; the eye ; the fovea ; the visual ; their vision ; vision ; visual ; visually ; your vision ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet