Vietnamese to English
Search Query: biếng ăn
Best translation match:
Vietnamese | English |
biếng ăn
|
- (Chứng biến ăn) (y) Anorexia
|
Probably related with:
Vietnamese | English |
biếng ăn
|
anorexia ; appetite ; eating less ; loss of appetite ; no appetite for ; not eat well ;
|
biếng ăn
|
anorexia ; appetite ; eating less ; loss of appetite ; no appetite for ; not eat well ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet