Vietnamese to English
Search Query: nghênh
Best translation match:
Vietnamese | English |
nghênh
|
- Look round, look about one
=Nghênh trời nghênh đất+To look about one |
Probably related with:
Vietnamese | English |
nghênh
|
for ; free ; greet ; guest ; hope ; my guest ; stand ; welcome ; welcoming ;
|
nghênh
|
for ; greet ; guest ; hope ; my guest ; stand ; welcome ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet