Vietnamese to English
Search Query: lưu loát
Best translation match:
Vietnamese | English |
lưu loát
|
- Fluent, smooth and ready
=Nói tiếng anh lưu loát+To speak english fluenly, to speak fleent English =văn lưu loát+A fluent style, an easy style |
Probably related with:
Vietnamese | English |
lưu loát
|
fluent ; fluently ; smooth ;
|
lưu loát
|
fluent ; fluently ; smooth ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet