Vietnamese to English
Search Query: bẩm chất
Best translation match:
Vietnamese | English |
bẩm chất
|
* noun
- Nature, inborn trait =bẩm chất thông minh+to be intelligent by nature |
Probably related with:
Vietnamese | English |
bẩm chất
|
hang ; hang on ; hang tight ; held fast ; hold on ; hold ; sit tight ; they stay in tight ;
|
bẩm chất
|
hang on ; hang tight ; hang ; held fast ; hold on ; hold ; sit tight ; they stay in tight ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet