English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: bẩm chất

Best translation match:
Vietnamese English
bẩm chất
* noun
- Nature, inborn trait
=bẩm chất thông minh+to be intelligent by nature

Probably related with:
Vietnamese English
bẩm chất
hang ; hang on ; hang tight ; held fast ; hold on ; hold ; sit tight ; they stay in tight ;
bẩm chất
hang on ; hang tight ; hang ; held fast ; hold on ; hold ; sit tight ; they stay in tight ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: