English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: kiếm chác

Best translation match:
Vietnamese English
kiếm chác
- Live by one;s wits, make small profits by dishonest tricks
=Kiếm chác bằng cách buôn lậưTo live by one's wits with+contraband

Probably related with:
Vietnamese English
kiếm chác
sword like you ; rustle ; to enjoy yourself ;
kiếm chác
rustle ; sword like you ; to enjoy yourself ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: