Vietnamese to English
Search Query: kiếm chác
Best translation match:
Vietnamese | English |
kiếm chác
|
- Live by one;s wits, make small profits by dishonest tricks
=Kiếm chác bằng cách buôn lậưTo live by one's wits with+contraband |
Probably related with:
Vietnamese | English |
kiếm chác
|
sword like you ; rustle ; to enjoy yourself ;
|
kiếm chác
|
rustle ; sword like you ; to enjoy yourself ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet