English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: bao dung

Best translation match:
Vietnamese English
bao dung
* adj
- generous, magnanimous
=lòng rộng như biển cả, bao dung, cảm hoá tất cả mọi người+an immensely kind and generous heart, capable of elevating everyone

=tính bao dung+generosity, magnanimity

Probably related with:
Vietnamese English
bao dung
forgiveness ; generous ; said take ; said stop ;
bao dung
forgiveness ; generous ; said stop ; said take ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: