English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: gần kề

Best translation match:
Vietnamese English
gần kề
- Close at hand

Probably related with:
Vietnamese English
gần kề
approached ; approaching ; close by ; imminent ; near ; neighboring ; they kindled ; very much at ; was struck with death ;
gần kề
approached ; approaching ; close by ; imminent ; near ; neighboring ; they kindled ; very much at ; was struck with death ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: