English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: TR

trang bịtráng catráng chítrang chủ
trang cụtrắng dãTrảng Dàitrăng già
Tràng giang đại hảitrăng giótrăng hoatrang hoàng
tráng khítrăng khuyếttráng lệtrăng lưỡi liềm
trăng mậttráng mentráng miệngtrang mục
trắng ngàtrắng ngầntrang nghiêmtrạng nguyên
trắng nhờtrăng nontráng phimtrang phục
tráng sĩtrạng sưtrang sứctrắng tay
trạng tháitràng thànhtràng thitrang thiết bị
Tràng Tiềntrắng tinhtrắng toáttrang trải
trăng trắngtrâng tráotrang trítrăng trói
trăng tròntrang trọngtrạng từTráng Việt
trắng xoáTràng Đàtrắng đentrang điểm
trắng đụctranhtranh ăntranh ảnh
tranh biệntranh cãitranh chấptranh cử
tranh giảitranh giànhtranh khôntranh lụa
tranh luậntránh mặttranh nềtranh thủ
tránh tiếngtranh tĩnh vậttranh tụngtranh tường
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừatranh đấutranh đuatransistor
traotrào lưutrào phúngtrao tặng
trao taytrao trảtráo trởtráo trưng
trao đổitráptrập trùngtrát
trật khớptrật lấttrật tựtrau
trâu bòtrâu chótrau chuốttrau dồi
trau giồitrâu nướctrảytre
trẻ contrẻ emtre hoátrệ khí
trẻ măngtrễ nảitrẻ người non dạtre nhà
trẻ nhỏtre nứatrẻ ranhtrẻ thơ
trẻ traitre trẻtrẻ trungtrẻ tuổi
trệchtrẽntrên dướitrẽn mặt
treotreo cỏtreo giátreo giải
tréo mảytreo mỏtréo ngoetrèo trẹo
trẹo xươngtrèo đèo lội suốitréttrêu
trêu chọctrêu ghẹotrêu ngươitrêu tức
trìtri âmtri ântrị bệnh
tri cơtrì dộntrí giảtri giác
Tri Hảitri hôtrì hoãntrí khôn
tri kỷtrị liệutrí lựctrí mưu
tri năngtrí nãotrí nhớtri niệm
trí óctri phủtrị quốctrị sự

Prev123456Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: