English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: tâm tình

Best translation match:
Vietnamese English
tâm tình
* noun
- confidence, feelings

Probably related with:
Vietnamese English
tâm tình
feelings ; heart out ; hearts ; mind ; mood striking ; mood ; the mentality ; eight provinces ; love ;
tâm tình
eight provinces ; feelings ; heart out ; hearts ; love ; mind ; mood striking ; mood ; the mentality ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: